Hoka Carbon X 3 là sản phẩm mới nhất trong bộ sưu tập giày được trang bị tấm sợi carbon của thương hiệu Hoka. Nhưng ngược lại, Rocket X đang dần trở nên cũ đi vì nó đã ra mắt từ năm 2020 và trong tương lai gần Hoka sẽ cho ra mắt Hoka Rocket X 2. Do đó hãy cùng đọc 1 bài so sánh về 2 mẫu giày chạy bộ carbon của Hoka này.
Hai năm là một khoảng thời gian “vô tận” trong thế giới giày chạy bộ nhưng theo thời gian, Carbon X 3 đã được trang bị một cấu hình hiện đại hơn với bọt siêu tới hạn ở đế giữa. Nói một cách đơn giản hơn thì đó là một quy trình sản xuất mang lại kết cấu nhẹ hơn và nảy hơn so với các quy trình truyền thống khác. Cả hai đôi giày đều có cùng chiều cao gót là 32mm và độ drop thấp 5 mm. Chúng đều có một thanh rocker ở đế để chuyển động mượt mà hơn và cung cấp lực đẩy tốt hơn khi chạy.
Theo Hoka, Rocket X tập trung cho các cuộc đua marathon, trong khi Carbon X sinh ra để phục vụ cho những cung đường dài hơn. Nhưng trong thực tế, sự khác biệt này không quá rõ ràng vì chúng rất giống nhau. Sự khác biệt chính nằm ở trọng lượng của chúng: Carbon X 3 nặng hơn 30 g/1,1 oz.
Carbon X hay Rocket X: Nên chọn sản phẩm nào?
Trừ khi bạn là một fan trung thành của Hoka, còn không thì hai đôi giày này sẽ phải “vật lộn” để thuyết phục bạn lựa chọn khi phải so sánh với những siêu giày carbon khác như Nike Vaporfly hay Adidas Adios Pro.
Phần còn lại chỉ là vấn đề sở thích cá nhân. Nhìn chung, những người chạy bộ thích đệm của Carbon X 3 hơn vì sự thoải mái của nó.
So sánh song song
Hoka Carbon X 3 | Hoka Rocket X | |
Tổng quan | – Một “siêu phẩm” được trang bị một tấm sợi carbon. – Linh hoạt và nhạy bén, nhưng khả năng khóa chân của nó rất tệ. | Một đôi giày chạy được trang bị một tấm carbon tốt và một cấu hình sắc sảo để cạnh tranh. |
Ưu điểm | – Đệm chắc chắn, nhạy bén và thoải mái – Trải nghiệm êm ái và ổn định – Tính linh hoạt cao – Vấu bám hiệu quả – Khá bền bỉ | – Đệm chắc chắn và hiệu quả mặc dù không có hiệu ứng “lò xo” – Phần trên được thiết kế tốt tạo sự vừa vặn hoàn hảo – Trang bị tấm carbon trong đế. – Độ ổn định tốt – Độ bền tổng thể tốt |
Nhược điểm | Khóa gót không chính xác | – Đệm chắc chắn nhưng thiếu sự mượt mà và nhạy bén – Meta-Rocker không hiệu quả lắm – Thiếu tính linh hoạt (giày chủ yếu được khuyên dùng cho kiểu đáp chân trước) |
Thông số kỹ thuật
Hoka Carbon X 3 | Hoka Rocket X | |
Địa hình | Road | Road |
Pronation | Trung tính | Trung tính |
Drop | 5 mm | 5 mm |
Chiều cao gót chân | 32 mm | 32 mm |
Chiều cao bàn chân | 27 mm | 27 mm |
Trọng lượng (nam) | 242 g/8,5 oz | 210 g/7,4 oz |
Trọng lượng (nữ) | 214 g/7,55 oz | 210 g/7,4 oz |
Công nghệ
Hoka Carbon X3 | Hoka Rocket X | |
Đế ngoài | Bọt cao su | Cao su zonal |
Đế giữa | Thiết kế Meta-Rocker giai đoạn đầu, PROFLY X | CMEVA, tấm sợi carbon, thiết kế Meta-Rocker giai đoạn đầu |
Upper | Lưới kỹ thuật | Lưới kỹ thuật với kết cấu mở, lưỡi gà mở |
Đệm
Hoka Carbon X3 | Hoka Rocket X | |
Độ mềm (1-5) | 2 – Cứng | 2 – Cứng |
Nảy (1-5) | 4 – Nảy | 3 – Trung bình |
Trải nghiệm
Hoka Carbon X3 | Hoka Rocket X | |
Tốc độ | Tất cả | Nhanh |
Cự li | Trung bình, dài, 10k, HM, FM | Ngắn, trung bình, 5k, 10k, HM |
Workout | Chạy đua, chạy hàng ngày | Chạy đua |